Cụ Bảy – người phụ nữ sống thọ nhất làng – qua đời ở tuổi 94, để lại gần chục con cháu. Bà cụ hiền lành, sống nhân đức, nhưng từ sau ngày bà mất, liên tiếp hai người trong dòng họ ngã bệnh đột ngột, đều là người ruột thịt gần gũi nhất với cụ.
Không ai dám nói ra, nhưng trong bụng ai cũng sợ… trùng tang.
Đúng 49 ngày, con cháu họp nhau tổ chức lễ cắt trùng tại nhà thờ họ. Mâm lễ bày giữa nhà lớn, thầy cúng được mời từ vùng khác về, bảo có tay “cao”, đã từng “trấn trùng” ở ba huyện liền.
Không khí căng như dây đàn.
Bốn bên im lặng như tờ, cháu đích tôn – Tùng – được ngồi giữa vòng lễ, thầy bắt buộc vì cậu là người gắn bó với cụ Bảy nhất.
Khi thầy cúng bắt đầu cắm nén nhang đầu tiên vào bát hương tổ, bất ngờ… ngọn lửa từ nén nhang phụt bùng lên như có cồn, bén nhanh vào bàn lễ.
Cả nhà hốt hoảng lao vào dập. Nhưng ngay đúng lúc đó, Tùng – đang ngồi giữa vòng – bỗng trợn mắt, co giật rồi ngã vật ra sàn sùi bọt mép.
Cả nhà rối loạn.
Thầy cúng tái mặt, đập chuông liên tục, miệng lầm rầm nhưng run rẩy. Chưa đầy 5 phút, Tùng tỉnh lại, miệng ú ớ nói một câu khiến cả họ chết lặng:
“Không phải trùng tang đâu… là bị dính lời nguyền của bà nội.”
Mọi người đổ dồn vào hỏi. Thầy cúng ra hiệu im lặng, yêu cầu lật toàn bộ bàn thờ cụ Bảy lên để kiểm tra.
Sau lớp gỗ cũ kỹ phía sau bàn thờ, cả nhà bàng hoàng phát hiện một bức thư tay cũ kỹ – có dấu ấn chỉ đỏ của cụ Bảy, để lại trước ngày mất.
Trong thư, cụ viết rõ:
“Nếu sau khi tôi mất có người ngã bệnh bất thường, đừng vội tin là trùng tang. Hãy tìm trong nhà cây nhẫn vàng có khắc số 1963, vì ai đeo nó… ắt sẽ bị phản lại.”
Cả họ đồng loạt quay sang nhìn Tùng – trên tay cậu lấp lánh đúng một chiếc nhẫn như mô tả.
Lúc này mẹ Tùng bật khóc, kể lại:
“Lúc lau người cho mẹ chồng, tôi thấy bà vẫn đeo nhẫn, tưởng để làm kỷ vật nên tôi giấu cho Tùng. Không ngờ…”
Thầy cúng lặng lẽ đứng dậy, kết luận:
“Không phải cắt trùng… mà là giải nghiệp.”
Kể từ đó, không ai dám tùy tiện giữ đồ người đã khuất. Và người ta bắt đầu sợ không phải vì chuyện tâm linh… mà vì chính lòng tham của người sống.