Ba ngày làm lễ tang, trời u ám không mưa. Di ảnh cụ bà được đặt trang trọng trên bàn thờ giữa nhà. Khói hương nghi ngút, người ra kẻ vào lặng lẽ, không ai dám chạm vào di ảnh – không phải vì mê tín, mà là… ai cũng thấy rờn rợn.
Cụ bà mất đột ngột. Không bệnh, không tai nạn. Buổi sáng vẫn ngồi sàng gạo, buổi chiều đã tắt thở như đi vào một giấc ngủ yên lành. Nhưng có gì đó lạ lắm… Lạ đến mức ngay cả con cháu trong nhà cũng không dám thức trắng trọn đêm bên quan tài.
Tối hôm thứ hai, người ta nghe tiếng gõ cửa lạch cạch lúc 3 giờ sáng, dù không ai đứng ngoài. Một cái bóng trắng đi ngang sân trong camera rồi… biến mất. Mọi người bán tín bán nghi, nhưng không ai dám nói ra.
Đến sáng ngày đưa tang, trời bỗng đổ mưa lất phất. Đám tang chuẩn bị khởi hành thì rầm! — di ảnh cụ bà bất ngờ rơi xuống đất, úp mặt vào nền gạch lạnh.
Tiếng hô hoán vang lên.
Và đúng lúc đó, thằng Tí – cháu đích tôn mới 8 tuổi – hét lớn:
– “Bà ngồi kia kìa! Bà ngồi trên ghế kia kìa!”
Mọi người quay phắt lại. Chiếc ghế tre trống không bên vách. Nhưng thằng Tí vừa khóc vừa run:
– “Bà bảo đừng đem bà đi, bà chưa muốn đi!”
Đám tang tạm hoãn. Thầy cúng được mời đến. Sau lễ cúng vái và hỏi âm, thầy chỉ nói một câu:
– “Cụ chưa yên lòng. Còn một người con chưa kịp về gặp.”
Mọi người sực nhớ, người con trai thứ ba đang ở xa, đi biển ba ngày chưa về do bão lớn.
Ba ngày sau, khi ông Ba trở về, gục đầu bên quan tài mẹ, thì trời trong trở lại, hương trên bàn thờ cháy thẳng không tắt. Di ảnh được đặt lại, không còn rơi nữa.
Hôm ấy, đám tang được tổ chức lại lần hai.
Lúc xe tang lăn bánh, thằng Tí lại ngước nhìn bầu trời rồi khẽ nói:
– “Bà đi rồi… Bà nắm tay ba bay lên trời luôn rồi.”
Mọi người rùng mình, nhưng không ai dám cười hay mắng. Vì thằng bé… chưa bao giờ nói sai.