Vợ chồng nghèo hi;ếm muộn nhiều năm, bỗng một ngày một đứ:;a trẻ bị b;;ỏ r;;ơi ngay trước cửa nhà nên họ nhận nuôi, để rồi 18 năm sau thân phận của cậ;u b:é ấy …Đêm ấy, trời mưa như trút. S/ấm s/ét đùng đoàng dội lên khắp vùng quê yên ắng. Người đàn ông đang chập chờn giấc ngủ bỗng nghe tiếng gõ cửa dồn dập xen lẫn tiếng khóc yếu ớt của trẻ nhỏ. Mở cửa ra, thứ đầu tiên ông nhìn thấy không phải là người, mà là một chiếc giỏ mây cũ kỹ, ướt sũng nước mưa, bên trong là một đứa trẻ đỏ hỏn – không giấy tờ, không một dòng nhắn gửi, chỉ có một chiếc vòng bạc cũ sứt mẻ nơi cổ tay.
Ông lặng người, vợ ông đứng phía sau cũng sững sờ. Cả hai người – những kẻ hiếm muộn gần 20 năm – chỉ biết nhìn nhau trong cơn run rẩy của cảm xúc: sợ hãi, mừng rỡ và một điều gì đó khó gọi tên.
Họ không biết rằng, đứa trẻ ấy sẽ là khởi đầu cho một sự thật chôn giấu suốt gần hai thập kỷ…
Vợ chồng ông Hòa – bà Dung sống ở vùng ven thị xã. Họ cưới nhau từ năm 30 tuổi, làm nghề nông, sống cần cù, thật thà. Điều duy nhất khiến cuộc sống họ không trọn vẹn là suốt 17 năm vẫn chưa có con. Chạy chữa đủ nơi, bán cả trâu bò, ruộng đất, cuối cùng bác sĩ lắc đầu: “Khó lắm. Có khi ông bà nên chấp nhận sự thật.”
Đã có lúc bà Dung tuyệt vọng, có ý buông bỏ. Nhưng ông Hòa luôn nhẹ nhàng bảo:
– Mình không có con, thì sống vì nhau. Mình vẫn còn nhau là còn may rồi.
Thế rồi cái đêm mưa giông ấy, đứa trẻ xuất hiện như một phép màu.
Thằng bé chỉ chừng hơn tháng tuổi, da trắng, tóc dày, đôi mắt mở lớn nhìn quanh không hề sợ hãi. Vợ chồng ông Hòa không chần chừ lâu. Bà Dung ôm đứa bé vào lòng, nước mắt lẫn với nước mưa, run run nói:
– Mình à, mình cho tôi được làm mẹ đi.
Đứa trẻ được đặt tên là Minh – nghĩa là ánh sáng. Với họ, đó là tia sáng duy nhất trong chuỗi ngày dài u tối.
Minh lớn nhanh, khỏe mạnh, ngoan ngoãn. Tuy không khá giả, ông Hòa bà Dung cố gắng dành cho Minh mọi điều tốt nhất. Họ không cho ai biết Minh là con nuôi, chỉ nói rằng sinh muộn, là “con trời cho”. Minh chưa từng nghi ngờ gì. Trong tim cậu, bố mẹ là hai người nông dân cần cù, hiền lành, nhưng yêu cậu như thể dành cả cuộc đời để bù đắp.
Dù ở quê nghèo, Minh luôn học giỏi, sống lễ phép. Năm nào cũng đứng đầu lớp, được thầy cô quý mến. Có năm cậu được lên truyền hình huyện vì đạt giải quốc gia Toán học, cả làng tự hào như được “lên tivi”.
Minh không biết rằng mỗi lần thấy cậu bước lên sân khấu nhận giải, bà Dung lại trốn ra sau hàng rào mà lau nước mắt. Không phải vì sung sướng. Mà vì lo sợ – lo ngày nào đó, quá khứ sẽ gõ cửa…
Năm Minh học lớp 12, một chuyện lạ xảy ra..
…Năm Minh học lớp 12, vào một buổi chiều cuối thu, trong lúc Minh đang trên đường đi học về thì có một chiếc xe hơi đen bóng đỗ ngay cổng làng – điều hiếm thấy ở vùng quê nghèo này. Từ trong xe bước ra một người phụ nữ trạc ngoài 40, ăn mặc sang trọng, dáng vẻ quý phái nhưng khuôn mặt đầy vẻ u uất. Bà đi chậm rãi, như thể tìm kiếm điều gì.
Không ai để ý lắm, cho đến khi bà dừng lại trước nhà ông Hòa – bà Dung.
Bà Dung đang quét sân. Thấy người lạ, bà ngừng tay, gật đầu chào khách. Người phụ nữ ấy im lặng một lúc, ánh mắt dừng rất lâu ở tấm ảnh gia đình treo trước hiên nhà – nơi Minh, mặc áo học sinh, đứng giữa hai người mà cậu gọi là cha mẹ suốt 18 năm nay.
Rồi bà lên tiếng, giọng run run:
– Cháu… cháu bé 18 năm trước… vẫn khỏe chứ?
Bà Dung lặng người. Câu hỏi ấy như nhát dao cứa mạnh vào bí mật mà vợ chồng bà đã cất giữ trong tim suốt gần hai thập kỷ. Nhìn vào mắt người phụ nữ kia, bà biết: ngày ấy… đã đến.
Tối hôm đó, khi Minh về, thấy mẹ ngồi bó gối trước hiên, mắt đỏ hoe, cậu hốt hoảng hỏi:
– Mẹ bị sao thế ạ?
Ông Hòa từ trong nhà bước ra, đặt tay lên vai con, bảo:
– Minh, con vào nhà đi. Bố mẹ có chuyện… phải nói với con.
Và rồi, trong ánh đèn vàng vỡ vụn của căn nhà cũ, ông Hòa kể lại toàn bộ câu chuyện đêm mưa định mệnh năm ấy. Kể cả chiếc giỏ mây. Chiếc vòng bạc sứt mẻ. Và giọng khóc yếu ớt đã khiến họ bừng tỉnh khỏi sự buông xuôi.
Minh ngồi im. Cậu không nói gì. Chỉ siết chặt hai bàn tay đang run lên.
Người phụ nữ ấy tên là Trâm – giám đốc một công ty dược phẩm lớn tại TP.HCM. 18 năm trước, bà Trâm khi ấy mới 22 tuổi, sinh viên năm cuối đại học. Lỡ dại với một người đàn ông đã có vợ, bà mang thai và bị chính gia đình từ mặt. Vì sợ tai tiếng, bà sinh con trong âm thầm tại một bệnh viện tư, sau đó giao đứa bé cho người thân mang ra vùng quê này, bỏ lại với hy vọng ai đó có lòng sẽ cưu mang…
Bà sống suốt 18 năm trong nỗi day dứt và ân hận. Khi đã thành đạt và đủ can đảm đối diện quá khứ, bà thuê thám tử dò tìm tung tích đứa trẻ năm xưa. Mất gần hai năm, cuối cùng bà lần ra dấu vết – chiếc vòng bạc được bán ở một tiệm duy nhất, là manh mối dẫn bà đến căn nhà của ông Hòa – bà Dung hôm nay.
– Tôi không đến để đòi lại con. – bà Trâm nghẹn ngào nói khi gặp lại họ lần nữa – Tôi chỉ muốn biết… nó sống có hạnh phúc không.
Bà Dung siết chặt tay bà Trâm, nước mắt chảy không ngừng:
– Nó chính là niềm sống của vợ chồng tôi. Nếu không có nó… chắc chúng tôi đã không còn bên nhau.
Vài ngày sau, Minh chủ động xin gặp bà Trâm. Cuộc gặp gỡ diễn ra trong một quán cà phê nhỏ. Cậu không trách bà. Chỉ lặng lẽ nghe chuyện, rồi cúi đầu nói:
– Cảm ơn cô… vì đã sinh ra cháu. Nhưng bố mẹ cháu là những người ở quê kia… suốt 18 năm qua, không một ngày nào họ ngừng thương yêu cháu cả.
Bà Trâm ôm chặt cậu, khóc nức nở. Trong lòng bà, cảm giác mất mát và hối hận vẫn còn nguyên, nhưng đồng thời, là sự biết ơn vô hạn với đôi vợ chồng già nghèo khó, đã nuôi con bà thành người.
Minh đỗ đại học Y Hà Nội năm đó, đúng như ước mơ của ông Hòa – người từng nói: “Nhà mình nghèo, nhưng nếu con cứu được người khác, thì quý hơn vàng”.
Lễ khai giảng năm ấy, có ba người đứng lặng ở cuối sân trường: một người mẹ sinh ra cậu, một người mẹ nuôi nấng cậu, và người cha hiền hậu vẫn luôn lặng lẽ như cái bóng. Cả ba đều khóc khi nghe cậu giới thiệu:
– Em là Minh. Con của những người tuyệt vời nhất mà em từng biết.
Và câu chuyện về một đứa trẻ bị bỏ rơi trong đêm mưa… đã kết thúc bằng một trái tim trọn vẹn ba mảnh.