Mười lăm năm trước, vợ anh bỏ đi theo một người đàn ông giàu có, để lại anh với hai đứa con trai còn đỏ hỏn và vài đồng bạc lẻ. Anh tên là Tư – một người đàn ông gầy gò, làm nghề lượm ve chai. Không nhà, không cửa, anh dắt hai con chui vào sống dưới một ống cống bỏ hoang gần bãi đất trống ở ven đô.
Ban ngày anh đi làm, hai đứa trẻ ngồi bên chiếc thùng giấy, nhặt từng chữ cái từ những tờ báo cũ. Tối đến, ba cha con chụm đầu nhau dưới ánh đèn đường le lói. Anh không biết dạy chữ, chỉ biết nói mãi một câu:
“Không có nhà cũng được, nhưng phải có cái đầu để ngẩng cao.”
Có người thương cho anh tô cơm, có người mỉa mai “khổ rớt mồng tơi còn đòi cho con học”. Anh chỉ cười:
“Nghèo thì nghèo, nhưng lòng không rách.”
Năm tháng trôi qua, hai đứa con của anh – Tí và Bi – lớn lên trong sự cơ cực nhưng đầy thương yêu. Chúng học giỏi, luôn đứng đầu lớp, thầy cô không ai không biết “hai anh em ở dưới cống”.
Đến năm Bi thi đại học. Anh Tư phải đi lượm ve chai cả đêm, bán máu thêm mới đủ tiền cho con đi thi. Kết quả báo về – Bi đỗ thủ khoa ngành Y của một trường đại học danh giá.
Ngày lễ vinh danh, Bi bước lên bục nhận phần thưởng trong bộ áo trắng tinh khôi. Báo chí tìm đến, hỏi em về hoàn cảnh gia đình. Bi nói trong nước mắt:
“Em được sinh ra trong một ống cống, nhưng bố em đã dạy em cách sống như người đứng trên sân khấu cuộc đời.”
Câu chuyện lan truyền. Người mẹ năm xưa cũng xem được trên truyền hình. Bà đến tìm anh Tư – nay tóc bạc, lưng còng – xin được nhận lại con. Nhưng Bi chỉ cúi đầu chào và lặng lẽ quay đi. Tí nắm tay bố, nói:
“Bố ơi, sau này con xây cho bố một căn nhà, có cả cửa sổ để ngắm sao.