Ông Quảng – 82 tuổi, từng là kỹ sư trưởng trong ngành xây dựng, nay nghỉ hưu với khối tài sản không nhỏ: căn nhà 3 tầng giữa lòng Hà Nội, 2 miếng đất ở ngoại thành và gần 3 tỷ tiền tiết kiệm. Ông sống một mình sau khi vợ mất, con cháu mỗi người một nơi, chỉ thỉnh thoảng về chúc Tết, gọi video vài phút cho “có lệ”.
Người ở bên ông nhiều năm qua là bà Hường – người giúp việc đã ngoài 50 tuổi. Bà chăm ông từ bữa ăn, giấc ngủ, đưa đi bệnh viện, chịu đựng cả tính khí khó chiều của ông lúc trái gió trở trời.
Một ngày đầu tháng 6, ông Quảng gọi luật sư đến tận nhà làm lại di chúc, tuyên bố rõ:
“Tôi để lại toàn bộ tài sản cho bà Hường. Bà ấy không phải giúp việc – bà là người duy nhất tôi còn coi là gia đình.”
Ngay khi bản di chúc được công chứng và l/ộ ra, cả họ nhà ông Quảng nổi giận như ong vỡ tổ.
– “Con cháu ông đầy ra đây, sao lại đem nhà cho con ở?”
– “Chắc chắn bà ta chuốc thuốc m/ê ông, dụ dỗ ký giấy!”
Một số người còn làm đơn kiện bà Hường vì “lợi dụng người già”, “cư;/ớp đoạt tài sản”, dù không bằng chứng.
Bà Hường không lên tiếng, không phản bác. Sau khi ông Quảng mất (chỉ 1 tháng sau bản di chúc), bà lặng lẽ rời khỏi căn nhà, về quê. Ngôi nhà khóa cửa, không ai động vào vì tranh chấp chưa giải quyết xong.
Một hôm, toàn bộ con cháu ông Quảng nhận được thư mời từ một văn phòng luật sư, yêu cầu có mặt tại nhà bà Hường để “tiếp nhận thông báo cuối cùng từ người quá cố – ông Quảng”.
Tò mò, giận dữ, ngờ vực… tất cả kéo nhau đến nhà bà Hường.
Khi họ đến,
Luật sư mở thư, đọc to trước mặt mọi người. “Hường không phải người giúp việc. Bà ấy chính là… 3 người con của ông Quảng quỳ sụ/p xu/ống…
Luật sư ngừng lại một nhịp, giọng trầm xuống trước khi tiếp lời:
“…bà ấy chính là người đã hy sinh cả tuổi xuân để chăm sóc mẹ các anh chị suốt những năm cuối đời. Là người mà tôi – Quảng – mắc nợ cả cuộc đời này.”
Căn phòng nhỏ nơi vùng quê nghèo của bà Hường bỗng im phăng phắc. Những tiếng xì xào giận dữ ban đầu tắt lịm. Ba người con của ông Quảng – hai trai, một gái – nhìn nhau, mặt tái dại.
Luật sư đưa tiếp một phong bì lớn có ghi dòng chữ viết tay nguệch ngoạc: “Dành cho các con tôi – lời trần tình muộn màng của một người cha.”
Ông bắt đầu đọc:
“Các con,
Khi mẹ mất, ba từng nghĩ mình vẫn mạnh mẽ, vẫn tự lo được. Nhưng rồi từng ngày, ba yếu đi, cứng đầu hơn, cô đơn hơn. Các con bận, ba hiểu, nhưng cũng buồn. Người duy nhất không bỏ đi, không nề hà lau từng giọt mồ hôi, đút từng thìa cháo cho ba, là Hường.
Hường không học cao, không nói lời hoa mỹ. Nhưng cô ấy chưa từng to tiếng với ba, dù ba từng mắng mỏ, từng đuổi việc giữa đêm.
Năm xưa, khi mẹ con bệnh nặng, các con gửi viện phí rồi biến mất. Còn Hường – người làm thuê lúc ấy – đã xin nghỉ việc, ở lại bệnh viện suốt 4 tháng ròng không lương để chăm mẹ.
Khi mẹ mất, Hường ở lại không vì tiền. Cô ấy chăm ba vì tình nghĩa. Thậm chí, mỗi lần các con về chúc Tết 5-10 phút, chính cô ấy dọn dẹp, mua quà, nấu nướng để các con cảm thấy nhà vẫn đủ đầy.
Vậy các con thử nghĩ, ai mới là người thân của ba? Ai mới là gia đình thực sự?
Di chúc của ba là lời cảm ơn, là lời xin lỗi – vì cả đời ba không kịp nói hai chữ ‘biết ơn’ với Hường.”
Luật sư gấp thư lại. Không khí nặng trĩu. Không ai nói nên lời.
Người con gái út bật khóc. Bà quỳ sụp xuống trước bà Hường – lúc này đang đứng nép vào góc nhà, gầy gò và im lặng như bao năm vẫn thế.
“Cô Hường… cháu… cháu xin lỗi. Cháu không biết…”
Hai người con trai cúi đầu, lặng lẽ rút lui khỏi đám đông. Không ai dám nhìn thẳng vào mắt bà.
Một tuần sau, căn nhà giữa lòng Hà Nội được mở khóa. Trên cánh cổng, tấm biển mới được treo lên:
“Nhà tình thương Quảng – Hường”
Bà Hường không giữ nhà cho riêng mình. Bà biến nó thành nơi tạm trú cho người già neo đơn – những người từng như ông Quảng, sống một đời giàu có nhưng cô độc.
Còn con cháu ông Quảng – từ sau buổi đọc thư ấy – không ai dám đụng đến tài sản ông để lại nữa. Vì họ biết, thứ duy nhất ông thật sự trao lại… không phải là đất, hay vàng, mà là bài học cuối cùng về tình người.