Năm nay tôi đã bước sang tuổi 70, nhưng trời thương cho tôi sức khỏe dẻo dai, tinh thần minh mẫn, tóc tuy điểm bạc nhưng vẫn còn dáng vóc, vẫn đánh cờ, đọc sách, đánh golf như thuở năm mươi. Hai năm trước, vợ tôi – người bạn đời hơn nửa thế kỷ – đã mất sau cơn bạo bệnh. Tôi từng nghĩ mình sẽ sống nốt quãng đời còn lại trong lặng lẽ. Nhưng rồi… Tôi gặp Ngọc và Hương, hai cô gái tuổi vừa tròn 26 – trẻ trung, hoạt bát, lễ phép. Một người là giáo viên dạy nhạc, người kia làm việc trong ngành spa. Họ đến với tôi không phải vì tiền – tôi muốn tin như thế – mà vì họ bảo rằng họ tìm thấy ở tôi sự chín chắn, từng trải và… an toàn.
Chúng tôi cưới. Ồn ào. Ồn ào đến mức ba đứa con của tôi – một trai, hai gái – đều họp nhau lại để phản đối gay gắt. “Ba cưới hai cô bằng tuổi cháu nội mình, không thấy kỳ à?”
“Cô nào cũng được ba cho đứng tên đất, rồi thêm quyền thừa kế. Ba muốn chúng con trở thành người ngoài à?” “Người ta không thương ba đâu, họ thương cái sổ đỏ và tài khoản ngân hàng kìa!” Tôi không trách các con. Chúng nói cũng có lý – nhưng tôi cũng có cái lý của riêng mình.
Tôi không điên. Tôi chỉ… sống thật với bản thân lần nữa, khi mà tôi vẫn còn sống. Suốt hơn 40 năm tôi là người chồng, người cha mẫu mực. Giờ đây, tôi có quyền tự quyết. Tôi trao quyền thừa kế một phần tài sản cho Ngọc và Hương – không phải vì tôi mù quáng, mà bởi tôi đã chứng kiến hai cô ấy chăm tôi từng chút, khi trái gió trở trời, khi tôi đau lưng, mất ngủ. Họ không bỏ tôi như lời đe dọa của người đời. Họ ở bên tôi, mỗi ngày.
Tôi còn nhớ như in ngày hôm đó – giữa sân nhà – tôi đã chỉ tay thẳng vào mặt thằng Hưng, đứa con trai cả, và quát:
“Tao không cần đứa con bất hiếu như mày! Mày dám lớn tiếng với vợ tao, là mày hỗn! Cút!”
Hưng ném chìa khóa nhà lên bàn đá rồi quay đi, ánh mắt vừa đau đớn vừa bất lực. Nó không nói gì thêm, chỉ liếc nhìn tôi lần cuối cùng với một câu:
“Rồi sẽ có ngày ba sáng mắt ra…”
Tôi tưởng mình sẽ nhẹ lòng sau khi “dẹp loạn” được một đứa con bướng bỉnh. Hai cô vợ trẻ của tôi – Ngọc và Hương – đứng bên cạnh, mắt đỏ hoe, ôm tay tôi mà rấm rứt:
“Ảnh ghét tụi con từ đầu mà ba… Tụi con không muốn gia đình ba tan vỡ…”
Tôi mềm lòng. Tôi tin họ. Thậm chí sau đó tôi cắt đứt liên lạc với Hưng, còn chia lại tài sản cho hai cô vợ nhỏ mỗi người một căn nhà, một sổ tiết kiệm riêng đứng tên. Tôi nghĩ mình đang xây lại một hạnh phúc tuổi xế chiều, mà không biết đang đặt chân lên một vết nứt.
Ba năm sau.
Mọi thứ bắt đầu rạn nứt khi tôi vô tình đọc được tin nhắn trong điện thoại của Hương khi cô ta để quên trên bàn:
“Ông già ấy sắp bán nốt miếng đất Đà Lạt rồi, đợi em dụ ông ký xong cái giấy đó nữa là mình rút êm.”
Tôi chết lặng. Tay run lên, lòng trống rỗng. Tôi không muốn tin – nhưng rồi càng đào sâu, càng thấy mình chỉ là con rối. Tài khoản ngân hàng bị rút tiền dần, không phải một mà nhiều lần. Cả hai cô vợ “trẻ trung, hiền thục” của tôi thực chất là chị em họ, và điều đau nhất – họ không yêu tôi, chỉ coi tôi như một “khoản đầu tư”.
Tôi ngồi sụp xuống nền nhà, tự hỏi: mình sai từ đâu?
Vài tuần sau, tôi đi tìm Hưng. Nó đang làm chủ một gara nhỏ ở ngoại ô, tay chân dầu nhớt, nhưng ánh mắt vẫn thẳng thắn như xưa. Nó nhìn tôi, không oán trách, chỉ nhẹ nhàng:
“Ba đến rồi à?”
Tôi không biết phải nói gì. Tôi bật khóc.
“Con ơi… ba sai rồi… Ba xin lỗi…”
Nó đưa tôi vào nhà, dọn mâm cơm canh đơn giản, rồi bảo:
“Ba còn khỏe là tốt rồi. Còn nhà, còn người thân là còn đường quay lại.”
Hối hận là thứ cảm xúc đau đớn nhất khi đã quá muộn.
Tôi đã mất gần hết tài sản, chỉ còn lại căn nhà tổ mà Hưng vẫn lặng lẽ giữ gìn dù tôi từng đuổi nó đi. Hai cô vợ nhỏ? Mất hút. Họ biết rõ tôi không đủ sức mà kiện tụng. Tôi cũng không còn muốn làm lớn. Tôi chỉ muốn dành nốt những năm cuối đời để bù đắp lại những gì tôi đã phá vỡ – tình cha con, tình máu mủ.