Hạnh muốn làm cô giáo. Từ năm học lớp 3, khi lần đầu tiên được cô cho lên bảng hướng dẫn các bạn làm toán, em đã thấy tim mình run lên vì hạnh phúc. Em cẩn thận viết từng nét phấn, quay lại thấy cô giáo gật đầu, còn các bạn thì nhìn em bằng ánh mắt ngưỡng mộ.
Từ đó, em thường ngồi học một mình dưới ánh đèn dầu, vừa làm bài vừa tự giảng như đang đứng trước một lớp học tưởng tượng.
Hạnh sinh ra ở vùng quê nghèo, nơi đất còn nứt nẻ và bữa ăn nhiều rau hơn gạo. Ba em mất sớm trong một lần đi làm phụ hồ thuê ở miền Nam. Mẹ em – một người đàn bà nhỏ thó, gầy quắt – một mình bươn chải nuôi Hạnh ăn học.
Ngày Hạnh đỗ vào Trường Cao đẳng Sư phạm với số điểm gần như tuyệt đối, cả xóm xôn xao. Mẹ em khóc, ôm em vào lòng, nói:
“Mẹ không có gì, chỉ có con là hy vọng.”
Nhưng đúng lúc ấy, tin dữ ập đến: mẹ em bị suy thận giai đoạn cuối. Việc chạy chữa rất tốn kém. Căn nhà lợp tôn đã bán, con trâu cày cũng đã không còn.
Hạnh cầm giấy báo trúng tuyển, đứng lặng bên giường bệnh, rồi lặng lẽ xếp lại vào ngăn tủ.
Em đi làm công nhân may, rồi phụ bán cơm. Mỗi tháng tích góp gửi về quê thuốc men cho mẹ.
Ước mơ làm cô giáo – được đứng trước bục giảng, mặc áo dài, cầm phấn trắng – dần trở thành ký ức.
Năm Hạnh 22 tuổi, mẹ em mất. Trong chiếc hộp gỗ nhỏ nơi mẹ để lại, có một tờ giấy học bổng cũ, một bức thư mẹ viết chưa kịp gửi:
“Con à, nếu một ngày nào đó mẹ không còn nữa, con hãy đi học lại. Làm cô giáo, vì đó là giấc mơ của con, và cũng là điều mẹ ước cho con…”
Nhưng Hạnh khi ấy đã không thể quay lại được nữa. Gánh nặng cuộc sống đã thay màu ước mơ. Em tiếp tục làm việc, sống đơn giản và hiền lành như một cơn gió.
Nhiều năm sau, người ta thấy ở lớp học tình thương đầu làng có một cô gái trẻ, không bảng lương, không biên chế, vẫn kiên nhẫn dạy chữ cho lũ trẻ bán vé số, lượm ve chai.
Lũ nhỏ gọi em là “cô Hạnh”.
Và em chỉ mỉm cười.
Vì có lẽ, dù không ở bục giảng lớn, nhưng cuối cùng Hạnh cũng đã trở thành cô giáo.
Dưới ánh chiều muộn, giữa những tiếng ê a đánh vần, ước mơ năm 18… vẫn sống.