Chiều cuối tháng Sáu, trời đổ cơn mưa bất chợt. Ông Tâm ngồi co ro dưới mái chòi bên bờ sông, đôi mắt vô hồn dõi theo làn nước đục ngầu cuộn xoáy. Trên tay ông là hai khung ảnh đã ố màu vì nước mắt và mưa nắng – ảnh hai đứa con trai sinh đôi: Đức và Đông.
Ông không còn đếm được bao nhiêu lần mình ngồi ở đây, bao nhiêu lần ông bật khóc và bao nhiêu lần gọi tên con trong vô vọng. Chỉ biết rằng từ ngày chúng ra đi, nơi này trở thành mảnh đất cuối cùng ông còn muốn tìm đến.
Câu chuyện bắt đầu vào một ngày hè oi ả, khi Đức và Đông – hai đứa con trai sinh đôi của ông – vừa tốt nghiệp Đại học Công nghiệp. Sau những năm tháng học hành cực nhọc trên thành phố, hai đứa vui mừng báo tin với ông: chúng đã có việc làm ổn định tại một công ty kỹ thuật lớn. Ông Tâm như người mở cờ trong bụng. Niềm hạnh phúc của người cha nghèo suốt đời làm nông, chỉ cần thế là đủ.
“Con về chơi với cha vài ngày rồi tụi con sẽ lên lại Sài Gòn bắt đầu đi làm.” – Đức nói trong cuộc điện thoại hôm trước. Ông đã nấu nồi canh chua cá lóc thật lớn, háo hức đợi con về. Căn nhà nhỏ rộn ràng tiếng cười sau bao năm trống trải.
Nhưng chỉ một buổi chiều sau đó, tiếng cười ấy vĩnh viễn tắt.
Hai đứa nhỏ trong xóm – con của người bạn ông – mải tắm sông không may trượt chân xuống đoạn nước sâu. Người ta kể lại rằng Đức là người lao xuống trước, Đông bơi theo sau. Họ cứu được hai đứa bé lên bờ. Nhưng rồi một cơn xoáy nước bất ngờ ập đến. Chỉ kịp nghe tiếng hét “Cẩn thận!” rồi cả hai chìm xuống, không ai kịp phản ứng.
Khi người làng tìm được thi thể của Đức và Đông, ông Tâm đã ngất lịm trên bờ sông.
Đám tang của hai anh em là một ngày mưa lớn. Người trong xóm thương quá, ai cũng đến phụ lo. Có người đứng ngoài hiên rấm rứt:
— “Hai thằng nhỏ hiền lành, ngoan ngoãn, lại có hiếu… ông trời sao nhẫn tâm vậy chứ.”
Ông Tâm không khóc trong đám tang. Ông lặng lẽ nhìn di ảnh con như người mất hồn. Chỉ đến đêm, khi mọi người về hết, người ta mới nghe tiếng ông gào tên con trong căn nhà nhỏ:
— “Đức ơi… Đông ơi… sao các con bỏ cha mà đi? Cha chưa kịp thấy các con đi làm… chưa kịp tự tay dọn mâm cơm mừng…”
Từ ngày đó, ông Tâm bỏ ruộng, bỏ cả vườn rau sau nhà. Sáng sớm, ông xách hai khung ảnh ra ngồi bên bờ sông, chỗ con ông ngã xuống. Trưa nắng chang chang, ông vẫn không về. Mưa tạt ướt vai, ông vẫn ngồi im lặng. Chỉ khi người trong xóm đi ngang, dắt ông về ăn cơm, ông mới miễn cưỡng đứng dậy.
Nhiều người khuyên ông đừng dằn vặt. Nhưng ông chỉ lắc đầu:
— “Tôi không trách tụi nó. Tôi tự hào… nhưng tôi nhớ, nhớ đến thắt ruột gan…”
Một lần, một người đàn ông lạ tìm đến nhà ông. Anh ta dẫn theo hai đứa bé – chính là hai đứa trẻ được Đức và Đông cứu sống. Cha mẹ của chúng nghẹn ngào:
— “Nếu không có hai anh, chắc vợ chồng tôi giờ đã mất cả hai đứa con… Chúng tôi mang ơn suốt đời.”
Ông Tâm nhìn hai đứa nhỏ, nước mắt chảy dài trên má. Ông đặt tay lên đầu chúng, run run:
— “Sống tử tế nghe con… sống sao cho đáng hai mạng người đã cứu con…”
Hai đứa trẻ ngoan ngoãn gật đầu. Đó là lần duy nhất trong nhiều tháng qua, ông Tâm cười – một nụ cười mặn đắng.
Người ta vẫn thấy ông bên bờ sông mỗi ngày, tay ôm hai khung ảnh, mắt nhìn xa xăm như thấy hình bóng hai đứa con thân yêu trong làn nước lấp lánh ánh hoàng hôn.
Ở nơi đó, ông vẫn thầm gọi:
— “Đức ơi… Đông ơi… Cha đây…”