“Bà thông gia ơi miền nào chẳng như nhau…cùng là người Việt Nam mà…sống cứ kh//inh nhau thì khoa sống lắm”…
Câu chuyện bắt đầu từ một mối duyên tưởng như bình thường giữa Minh và Hân. Minh là kỹ sư xây dựng, nhà ở Hà Nội, con trai một trong gia đình có tiếng. Hân, cô gái miền Trung, dáng người nhỏ nhắn, chăm chỉ, ngoan ngoãn và học thức đàng hoàng. Gia đình Hân sống ở vùng quê ven biển, làm ăn buôn bán thủy sản, không khoa trương, nhưng thực chất cũng có của ăn của để.
Từ ngày Minh đưa Hân về ra mắt, mẹ chồng – bà Phượng – đã khin//h khỉnh ra mặt. Không phải vì Hân không tốt, mà vì bà “dị ứn//g” với cái chất giọng miề/n Trun/g quê mù/a và kiểu mộc mạc, giản dị của gia đình bên ấy. Khi nhà gái mời bà vào thăm nhà để tiện việc cưới hỏi, bà cười nhạt:
“Thôi, tôi không quen đi xa. Với lại nhà quê, biết vào làm gì.”
Dù trong lòng không ưa, nhưng vì con trai bà kiên quyết bảo vệ người yêu nên bà đành “tặ::c lưỡi” cho qua.
“Cưới thì cưới, sau này khổ ráng chịu”…
Ngày cưới, bà Phượng diện áo dài đỏ, tay trao cho Hân đúng một hộp nhỏ đựng 2 chỉ vàng, vừa cười vừa nói: “Về được nhà này là phúc phần rồi, liệu mà làm tròn bổn phận co/n dâu, hầ///u hạ bố mẹ chồng cho phải đạo!”
Không khí trong rạp cưới đang vui vẻ bỗng chùng xuống. Mặt cô dâu tá/i đi nhưng cố mỉm cười cho qua. Mẹ Hân – người phụ nữ hiền lành – lúc đó mới bước lên…bà chỉ nói đúng 3 câu khiến mẹ chồng xúi đầu hối hận..
…Bà Hòa – mẹ Hân – nhẹ nhàng bước lên sân khấu, tay cầm chặt bó hoa cưới đã hơi nghiêng, mắt nhìn thẳng vào bà Phượng mà không chút oán trách. Giọng bà vẫn mang âm sắc miền Trung dịu dàng, nhưng rắn rỏi như sóng ngầm vỗ vào đá:
“Bà thông gia ơi, miền nào chẳng như nhau… cùng là người Việt Nam mà… sống cứ khinh nhau thì khó sống lắm.”
Một giây im lặng phủ xuống như ai đó vừa tắt nhạc. Mấy người đang cười nói cũng quay lại nhìn. Bà Hòa vẫn tiếp lời, giọng run nhẹ nhưng ánh mắt kiên định:
“Tui gả con gái chớ không phải gởi osin. Con tui có học, có nết. Nó về làm dâu nhà bà là vì yêu thương, chớ không phải hám của, hám giàu chi mô.”
Bà dừng một nhịp, quay sang nhìn Hân – cô dâu nhỏ bé đang cố nén nước mắt sau lớp trang điểm – rồi nói câu cuối cùng:
“Nếu mai sau nó khổ… thì chính tay tui sẽ dắt nó về. Không để ai hắt hủi nó như người dưng nước lã.” Khi nói xong bà mang một mâm vàng gồm 20 cây vàng và 1 mâm gồm 4 cuốn sổ đỏ để làm của hồi môn cho con gái…
Cả rạp cưới lặng đi. Bà Phượng thoáng đỏ mặt. Những người thân bên họ nhà trai có người cúi đầu, có người liếc nhau ngượng nghịu. Chỉ có Minh – chú rể – bước lên nắm lấy tay mẹ vợ, giọng trầm ấm:
“Con cảm ơn mẹ đã sinh ra Hân – người con trân trọng nhất cuộc đời này. Con hứa sẽ bảo vệ vợ, không để ai làm tổn thương cô ấy, kể cả người thân.”
Bà Hòa gật đầu, lặng lẽ lùi về phía dưới, nhường lại sân khấu cho đôi trẻ. Nhưng từ giây phút đó, không khí đã khác. Không còn rạng rỡ phô trương, mà là thứ trang nghiêm của lòng tự trọng và tình người.
Bà Phượng im lặng suốt buổi tiệc. Sau này, khi mọi người ra về, bà ngồi trong phòng, nhìn hộp nữ trang đỏ trên tay rồi bất giác thở dài. Trong lòng bà bắt đầu lấn cấn – không phải vì bị nói nặng, mà vì lần đầu tiên bà cảm thấy… mình thật sự nhỏ bé trước một người mẹ quê hiền lành, nhưng dám đứng lên vì con.
Vài tháng sau, khi Hân có thai, chính bà Phượng là người lặng lẽ nấu món cháo gà mang sang, để rồi đứng trước cửa phòng con dâu mà ấp úng:
“Ăn cho nóng… tôi thấy con xanh xao quá…”
Hân nhìn mẹ chồng, không nói gì, chỉ mỉm cười. Cái nụ cười dịu dàng mà bà Phượng từng khinh là “giả lả” giờ lại khiến bà thấy… ấm lòng.
Từ đó, cái khoảng cách “Bắc – Trung” dần dần rút ngắn… Không bằng lý lẽ, mà bằng từng bát canh nóng, từng câu nói dịu hơn, và những lần bà Phượng chợt giật mình nhớ lại ba câu nói của bà Hòa hôm cưới.
Vì miền nào cũng là máu thịt Việt Nam. Và làm mẹ, thì dù ở đâu… cũng giống nhau: thương con đến cùng.