
… Một buổi chiều mưa tầm tã đầu tháng Sáu, cả làng bàng hoàng khi hay tin: Dũng và Trí gặp tai nạn giao thông trên đường từ thành phố về quê. Chiếc xe máy chở hai anh em bị xe tải tông trực diện ở khúc cua gần đèo Ngang. Cả hai mất ngay tại chỗ.
Tin dữ đến như sét đánh ngang tai. Bà Lệ ngất lịm giữa sân khi nghe điện thoại. Ông Bản đứng sững như tượng đá, mãi sau mới quỵ xuống, gào lên một tiếng, như thể rút hết ruột gan. Người trong làng đổ xô đến nhà ông bà, không ai cầm nổi nước mắt. Những đứa trẻ mà họ từng bồng bế, từng gọi bằng cái tên thân thương “hai cậu sinh đôi nhà ông Bản”, giờ chỉ còn là di ảnh lặng im bên khói hương nghi ngút.
Tang lễ diễn ra trong im lặng và nghẹn ngào. Ông Bản tự tay đóng từng cây đinh vào nắp quan tài, bàn tay già nua run rẩy, giọng khản đặc không còn ra hơi. Bà Lệ không khóc nữa, chỉ ngồi lặng như đá, đôi mắt trũng sâu, vô hồn.
Sau tang lễ, căn nhà nhỏ cuối xóm trở nên quạnh hiu đến nao lòng. Mỗi sáng, người ta lại thấy ông Bản ra quét sân, chỗ hai cậu con hay chơi đùa. Bà Lệ thì ngồi lần từng chiếc áo, chiếc vớ cũ của con, xếp ngay ngắn vào hòm gỗ, như thể vẫn còn hy vọng một ngày nào đó chúng quay về.
Dũng và Trí ra đi khi chỉ mới ngoài hai mươi, vừa tốt nghiệp đại học, chuẩn bị đi làm, còn chưa kịp báo hiếu cha mẹ. Bức thư trong ba lô của Trí – viết dở dang – là dự định xin chuyển công tác về quê để gần ông bà, chăm sóc tuổi già. Còn Dũng thì đã dành dụm tiền mua chiếc máy xay lúa mới, nói sẽ thay bố làm ruộng dần cho đỡ cực.
Giấc mơ của ông bà về những năm tháng cuối đời có tiếng cười, có mâm cơm sum vầy, phút chốc tan thành tro bụi.
Nhưng lạ thay, dẫu đau đớn đến tột cùng, mỗi chiều người ta vẫn thấy khói lam chiều tỏa ra từ căn bếp nhà ông Bản. Ông vẫn cắm hoa lên bàn thờ con, bà Lệ vẫn nấu bữa cơm đủ ba người. Không ai bảo ai, nhưng cả làng hiểu: hai đứa con vẫn sống trong lòng cha mẹ, mãi mãi không rời.
Và nơi cánh đồng chiều lộng gió ấy, tiếng nức nở vẫn vang vọng mỗi khi chiều xuống, như tiếng lòng của những bậc sinh thành chưa bao giờ nguôi nhớ thương.