Ngày đó, ông Tư sống trong một căn nhà cấp bốn cũ kỹ bên rìa làng. Cả làng ai cũng biết ông nghèo. Vợ ông – bà Hạnh – làm nghề đan lát thủ công, còn ông thì đi phụ hồ. Hai vợ chồng già, chẳng con cái, sống lặng lẽ với nhau như chiếc bóng.
Một ngày, ông bà bất ngờ nhận nuôi… 4 bé gái mồ côi từ trại trẻ. Ai cũng tá hỏa: “Ông bà này hâm rồi!”
“Đã nghèo còn vác nợ thêm!”
“Không nuôi nổi mình còn bày đặt lo người ta!”
Nhưng ông bà chỉ cười. Bà Hạnh nhẹ nhàng nói: “Người ta bỏ thì mình thương. Trẻ con đâu có tội.”
Ngày tháng cứ thế trôi. Cảnh nhà vẫn khốn khó. Bữa cơm quanh năm chỉ toàn rau với trứng, nhưng trong căn nhà nhỏ ấy rộn rã tiếng cười, tiếng học bài và những cái ôm chặt của tình thương.
Năm các con gái lên cấp 3, bà Hạnh đổ bệnh rồi mất. Cả làng ai cũng nghĩ: chắc ông Tư sẽ buông bỏ. Nhưng không. Ông nuốt nước mắt, còng lưng làm thuê từ sáng sớm tới tối mịt để lo cho 4 cô con gái ăn học đàng hoàng.
19 năm sau, căn nhà cấp bốn ấy giờ là một biệt thự nhỏ khang trang ở ven thị trấn. Bốn cô gái năm xưa giờ đã thành tài:
Người là bác sĩ ở bệnh viện tuyến tỉnh,
Người là kỹ sư phần mềm làm việc cho công ty nước ngoài.Người là giáo viên dạy văn được học sinh yêu quý, Người còn lại mở tiệm may nổi tiếng nhất vùng.
Dù thành đạt, họ vẫn không rời ông Tư. Họ xây lại căn nhà cũ, thay nhau về thăm, chăm sóc cha và tổ chức lễ giỗ cho mẹ mỗi năm.
Trong buổi họp báo tri ân cha nuôi hôm ông tròn 80 tuổi, người con gái cả nghẹn ngào nói:
— “Ngày xưa người ta nói ba mẹ hâm. Nhưng nếu không có sự ‘hâm’ ấy, chúng con đã không còn trên cõi đời này, càng không thể có hôm nay.”
Ông Tư ngồi trên chiếc ghế gỗ cũ, đôi mắt đã mờ, tay run run nắm chặt tay con gái.
Ông chẳng nói gì, chỉ mỉm cười. Vì ông biết: vợ ông ở đâu đó… chắc cũng đang cười theo.